Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.089 -211 (-0,58) 7,40 1,54
BDT 7.712 -188 (-2,38) 12,76 0,54
BHC 2.200 0 (0) 21,94 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 19.900 0 (0) 15,78 0,51
BTN 2.600 -100 (-3,70) -1,41 0,51
CCM 48.500 -500 (-1,02) 4,45 0,64
CDG 2.200 0 (0) 3,71 0,17
CGV 3.000 0 (0) 33,81 0,35
CHC 7.600 0 (0) 140,36 0,62
DNP 22.433 +933 (+4,34) 125,74 0,50
DTC 4.420 -180 (-3,91) -1,52 1,34
DXV 3.780 0 (0) -4,55 0,37
FCM 3.270 -2 (-0,60) -529,16 0,28
GKM 9.660 +360 (+3,87) 4,43 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Union Time Enterprise Limited 127,88%
SUN TALENT LIMITED 97,46%
Charmstar Bussiness Corporation 73,83%
Tcrown Co., Ltd 26,02%
Chen Sin Siang 15,22%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 12/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 25/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 12/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm