Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 39.561 -839 (-2,08) 7,91 1,69
BDT 6.902 -98 (-1,40) -20,15 0,50
BHC 1.800 0 (0) 26,91 0
BT6 3.400 0 (0) -1,59 0
BTD 16.100 0 (0) 11,15 0,41
BTN 2.900 0 (0) -1,25 1,02
CCM 39.500 0 (0) 4,54 0,48
CDG 4.700 0 (0) 12,78 0,37
CGV 3.500 +200 (+6,06) 19,56 0,40
CHC 4.900 0 (0) 27,80 0,40
CLH 20.503 +3 (+0,01) 6,07 1,21
DNP 18.900 +100 (+0,53) 50,19 0,44
DXV 3.800 0 (0) -7,57 0,39
FCM 3.910 -12 (-2,97) 36,16 0,34
GKM 4.062 -138 (-3,29) 45,65 0,37
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Union Time Enterprise Limited 127,88%
SUN TALENT LIMITED 79,79%
Charmstar Bussiness Corporation 71,03%
Tcrown Co., Ltd 28,85%
Tcrown Co., Ltd 28,85%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 26/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 12/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 28/05/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 20/12/2024

Xem thêm