Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACC 13.900 -30 (-2,11) 20,93 1,15
ACE 35.700 -400 (-1,11) 7,40 1,54
ADP 30.500 -30 (-0,97) 7,75 2,63
BDT 7.529 -171 (-2,22) 12,76 0,54
BHC 2.346 +146 (+6,64) 21,94 0
BMP 122.900 +300 (+2,50) 10,49 3,70
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 19.900 0 (0) 15,78 0,51
BTN 2.662 +62 (+2,38) -1,41 0,51
C32 17.700 0 (0) -534,43 0,50
CCM 48.500 0 (0) 4,45 0,64
CDG 2.200 0 (0) 3,71 0,17
CGV 3.000 0 (0) 33,81 0,35
CHC 7.600 0 (0) 140,36 0,62
CLH 22.700 0 (0) 7,05 1,57
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Union Time Enterprise Limited 127,88%
SUN TALENT LIMITED 97,46%
Charmstar Bussiness Corporation 73,83%
Tcrown Co., Ltd 26,02%
Chen Sin Siang 15,22%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 12/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 25/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 12/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm