Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 35.700 0 (0) 5,67 1,49
ADP 16.252 -2.248 (-12,15) 9,35 1,36
BCC 11.731 +31 (+0,26) 20,79 0,68
BDT 23.926 +626 (+2,69) 10,52 1,54
BHC 2.400 0 (0) 20,23 0
BT6 2.900 0 (0) -1,16 0
BTD 26.400 0 (0) 5,21 0,61
BTN 3.817 -83 (-2,13) -2,43 0,54
BTS 5.617 -83 (-1,46) 13,06 0,50
CCM 43.400 -7.600 (-14,90) 5,75 0,69
CDG 3.300 0 (0) 4,00 0,25
CGV 2.800 0 (0) -7,49 0,33
DNP 23.700 -100 (-0,42) 437,21 0,62
DTC 4.962 +62 (+1,27) -6,48 0,54
DVG 2.698 +98 (+3,77) 37,60 0,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Chen Cheng Jen 12,61%
Hsu Rong Sheng 7,61%
Hsu Jong Chin 7,61%
Chen Wen Chin 5,03%
Chen Jo Yen 4,39%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2022 22/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 09/02/2023
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2022 01/12/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2022 22/08/2022

Xem thêm