Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACC 14.700 0 (0) 29,30 1,15
ACE 37.900 +500 (+1,34) 7,48 1,59
ADP 31.500 +150 (+5,00) 8,10 2,54
BDT 7.347 -53 (-0,72) -19,50 0,52
BHC 1.800 0 (0) 26,98 0
BMP 119.300 -410 (-3,32) 10,20 3,74
BT6 3.400 0 (0) -1,46 0
BTD 18.500 -900 (-4,64) 15,39 0,50
BTN 2.859 -41 (-1,41) -1,25 1,00
C32 19.800 0 (0) 26,24 0,54
CCM 46.500 +300 (+0,65) 4,24 0,61
CDG 3.400 0 (0) 9,25 0,26
CGV 3.563 -137 (-3,70) 20,68 0,42
CHC 4.600 0 (0) 26,09 0,37
CLH 23.732 +432 (+1,85) 7,23 1,40
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Union Time Enterprise Limited 127,88%
SUN TALENT LIMITED 79,79%
Charmstar Bussiness Corporation 71,03%
Tcrown Co., Ltd 28,85%
Tcrown Co., Ltd 28,85%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 12/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 26/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 20/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 25/07/2024

Xem thêm