CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | -15,07 | 0,70 |
HMH | 13.918 | +318 (+2,34) | 11,56 | 0,85 |
MHC | 6.890 | +9 (+1,32) | -10,63 | 0,53 |
PCT | 12.686 | +86 (+0,68) | 8,08 | 1,00 |
PRC | 19.340 | +340 (+1,79) | 16,40 | 0,65 |
PSC | 0 | -11.900 (-100,00) | 10,09 | 0,71 |
PSP | 13.400 | +100 (+0,75) | 51,00 | 1,15 |
PTS | 7.715 | -185 (-2,34) | 13,60 | 0,44 |
PTT | 12.042 | -158 (-1,30) | 18,72 | 0,93 |
PVP | 16.750 | -5 (-0,29) | 8,63 | 0,95 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.950 | +10 (+0,28) | 7,99 | 1,72 |
TCO | 11.650 | -80 (-6,42) | 17,85 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu