CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0) | 5,22 | 0,61 |
HMH | 0 | -16.400 (-100,00) | 8,22 | 0,94 |
MHC | 8.250 | +19 (+2,35) | -37,12 | 0,67 |
PCT | 0 | -11.400 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -23.900 (-100,00) | 37,77 | 2,25 |
PSC | 0 | -13.000 (-100,00) | 65,68 | 0,81 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 0 | -10.000 (-100,00) | 7,03 | 0,54 |
PTT | 11.600 | 0 (0) | 7,16 | 0,85 |
PVP | 14.000 | 0 (0) | 7,22 | 0,77 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.700 | -5 (-0,14) | 6,77 | 1,51 |
TCO | 11.600 | -10 (-0,85) | 8,15 | 0,98 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 60,44 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu