CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | -1.000 (-7,14) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.188 | +88 (+0,58) | 10,84 | 0,89 |
MHC | 6.950 | -2 (-0,28) | 25,68 | 0,55 |
PCT | 13.000 | 0 (0) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 20.100 | 0 (0) | 12,49 | 0,68 |
PSC | 10.800 | +300 (+2,86) | 77,24 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.700 | 0 (0) | 8,48 | 0,96 |
PVP | 16.350 | -15 (-0,90) | 8,14 | 0,91 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.300 | +140 (+3,50) | 8,73 | 1,93 |
TCO | 11.600 | -10 (-0,85) | 17,65 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu