CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 9.700 | 0 (0) | 5,63 | 0,63 |
HMH | 10.629 | +29 (+0,27) | 8,11 | 0,58 |
HTV | 14.100 | -15 (-1,05) | 7,04 | 0,55 |
MHC | 8.000 | -16 (-1,96) | -283,23 | 0,64 |
PCT | 0 | -6.500 (-100,00) | 9,75 | 0,51 |
PJC | 23.200 | +200 (+0,87) | 9,45 | 1,37 |
PRC | 0 | -12.000 (-100,00) | 38,94 | 0,51 |
PSC | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,49 | 0,81 |
PSP | 7.100 | -200 (-2,74) | 9,47 | 0,59 |
PTS | 8.483 | +83 (+0,99) | 6,65 | 0,51 |
PTT | 5.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,44 |
PTX | 200 | 0 (0) | 0,14 | 0,02 |
PVP | 13.447 | +47 (+0,35) | 5,63 | 0,88 |
RAT | 11.300 | 0 (0) | 12,97 | 0,86 |
STS | 17.000 | 0 (0) | 2,94 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu