CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0) | 5,22 | 0,61 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.300 (-100,00) | 7,39 | 0,85 |
MHC | 8.110 | +7 (+0,87) | -36,49 | 0,65 |
PCT | 0 | -11.700 (-100,00) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 0 | -18.100 (-100,00) | 28,69 | 1,71 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 60,63 | 0,74 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 0 | -10.000 (-100,00) | 6,67 | 0,51 |
PTT | 11.300 | -200 (-1,74) | 6,97 | 0,83 |
PVP | 14.050 | -5 (-0,35) | 7,24 | 0,77 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.850 | -15 (-0,44) | 6,80 | 1,52 |
TCO | 11.700 | -25 (-2,09) | 8,22 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu