CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 13.600 | -1.400 (-9,33) | 28,78 | 0,85 |
MHC | 8.900 | +8 (+0,90) | 5,39 | 0,67 |
PCT | 9.613 | -187 (-1,91) | 8,31 | 0,82 |
PRC | 20.443 | -357 (-1,72) | 54,18 | 0,70 |
PSC | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,04 | 0,68 |
PSP | 10.000 | 0 (0) | 34,60 | 0,86 |
PTS | 7.790 | -110 (-1,39) | -85,99 | 0,44 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,79 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.950 | 0 (0) | 7,71 | 0,79 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.300 | +30 (+0,83) | 8,26 | 1,79 |
TCO | 11.200 | -60 (-5,08) | 14,16 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu