CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.291 | -9 (-0,11) | 16,69 | 0,78 |
ABW | 9.727 | +127 (+1,32) | 12,98 | 0,72 |
AGR | 18.900 | +25 (+1,34) | 29,15 | 1,59 |
APG | 14.650 | +5 (+0,34) | 21,01 | 0,88 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.298 | -2 (-0,02) | 7,60 | 0,83 |
BSI | 55.500 | +90 (+1,64) | 24,68 | 2,30 |
BVS | 37.577 | +477 (+1,29) | 12,00 | 1,12 |
CSI | 37.079 | +579 (+1,59) | -46,29 | 3,48 |
CTS | 40.000 | +170 (+4,43) | 20,62 | 2,65 |
DSC | 23.996 | -404 (-1,66) | 26,07 | 2,19 |
EVS | 7.280 | -120 (-1,62) | 13,84 | 0,62 |
FTS | 60.200 | +50 (+0,83) | 24,06 | 3,40 |
HAC | 13.517 | +17 (+0,13) | 10,19 | 1,44 |
HBS | 7.903 | +3 (+0,04) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu