CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 887 | +87 (+10,88) | -0,47 | 0,10 |
C21 | 17.397 | +897 (+5,44) | 39,20 | 0,40 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.610 | +10 (+0,38) | -3,68 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.376 | +76 (+0,50) | 15,75 | 1,23 |
HD6 | 14.096 | +596 (+4,41) | 4,31 | 0,53 |
HLD | 16.937 | +537 (+3,27) | 116,45 | 1,23 |
IDC | 46.552 | +352 (+0,76) | 9,25 | 2,13 |
IDJ | 6.194 | -6 (-0,10) | 11,40 | 0,50 |
IDV | 26.698 | -2 (-0,01) | 8,92 | 1,26 |
KDH | 29.000 | +5 (+0,17) | 32,37 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu