CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.674 | +74 (+0,97) | 17,38 | 0,58 |
ACB | 27.050 | +40 (+1,50) | 6,45 | 1,46 |
BAB | 12.062 | -38 (-0,31) | 12,96 | 0,97 |
BID | 50.000 | +60 (+1,21) | 13,09 | 2,29 |
BVB | 10.813 | +113 (+1,06) | 91,52 | 0,92 |
CTG | 32.950 | +145 (+4,60) | 8,50 | 1,34 |
EIB | 17.650 | +30 (+1,72) | 13,95 | 1,35 |
HDB | 22.400 | +20 (+0,90) | 6,38 | 1,39 |
KLB | 11.093 | +93 (+0,85) | 6,92 | 0,70 |
LPB | 21.050 | +55 (+2,68) | 7,03 | 1,44 |
MBB | 22.550 | +55 (+2,50) | 5,69 | 1,15 |
MSB | 13.750 | +15 (+1,10) | 5,86 | 0,87 |
NAB | 16.600 | +20 (+1,21) | 6,62 | 1,14 |
NVB | 9.020 | +120 (+1,35) | -7,40 | 0,98 |
OCB | 13.850 | +35 (+2,59) | 8,40 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu