CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.800 | 0 (0) | 24,34 | 0,60 |
ACB | 26.100 | -10 (-0,38) | 7,10 | 1,56 |
BAB | 11.991 | -9 (-0,08) | 12,11 | 0,96 |
BID | 49.400 | -35 (-0,70) | 12,33 | 2,09 |
BVB | 11.823 | -77 (-0,65) | 44,52 | 1,08 |
CTG | 36.250 | +10 (+0,27) | 9,59 | 1,43 |
EIB | 19.100 | +25 (+1,32) | 16,05 | 1,51 |
HDB | 27.350 | -10 (-0,36) | 6,58 | 1,51 |
KLB | 12.811 | -189 (-1,45) | 6,69 | 0,75 |
LPB | 32.850 | -45 (-1,35) | 9,45 | 2,19 |
MBB | 25.550 | +5 (+0,19) | 6,28 | 1,30 |
MSB | 12.700 | 0 (0) | 6,98 | 0,97 |
NAB | 16.400 | +15 (+0,92) | 6,83 | 1,28 |
NVB | 9.024 | +24 (+0,27) | -7,52 | 0,99 |
OCB | 12.250 | -15 (-1,20) | 7,95 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu