Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 0 -75.800 (-100,00) 4,21 1,19
CST 25.036 -64 (-0,25) 2,77 0,97
HLC 12.040 -360 (-2,90) 3,59 0,81
MDC 10.100 -100 (-0,98) 4,47 0,71
NBC 10.805 -95 (-0,87) 4,01 0,78
SHN 6.600 0 (0) -2.029,72 0,54
THT 11.883 -117 (-0,98) 3,54 0,73
TMB 67.983 +183 (+0,27) 3,93 1,40
TVD 11.847 -153 (-1,27) 3,81 0,83
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Vietnam Ventures Ltd. 1,50%
PHẠM HỒNG TÀI 0,02%
Phạm Thanh Phương 0,02%
Vũ Văn Hùng 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 26/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm