Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 0 -82.600 (-100,00) 6,34 1,21
CST 23.107 -193 (-0,83) 7,14 0,92
HLC 13.217 -283 (-2,10) 4,17 0,80
MDC 14.238 -1.262 (-8,14) 5,62 0,89
NBC 11.175 -125 (-1,11) 11,50 0,80
SHN 6.100 +100 (+1,67) 90,82 0,50
THT 11.967 +67 (+0,56) 13,15 0,80
TMB 73.791 -409 (-0,55) 7,74 1,41
TVD 12.329 -71 (-0,57) 5,86 0,82
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Vietnam Ventures Ltd. 1,50%
PHẠM HỒNG TÀI 0,02%
Phạm Thanh Phương 0,02%
Vũ Văn Hùng 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 26/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm