CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.822 | +322 (+7,16) | 14,07 | 0,37 |
BTH | 38.438 | +538 (+1,42) | 1,36 | 1,02 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 11.900 | 0 (0) | 8,63 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 27,70 | 1,44 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 89.000 | +390 (+4,58) | 13,76 | 3,65 |
GEX | 27.500 | +120 (+4,56) | 14,39 | 1,02 |
KIP | 12.200 | 0 (0) | 11,06 | 0,65 |
TBD | 68.600 | -12.000 (-14,89) | 15,42 | 3,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu