CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.790 | +5 (+0,74) | 13,91 | 0,28 |
BAL | 11.500 | 0 (0) | 15,86 | 0,75 |
BBH | 9.600 | 0 (0) | 35,80 | 0,26 |
BBS | 0 | -12.000 (-100,00) | 11,63 | 0,67 |
BPC | 0 | -13.400 (-100,00) | 45,56 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -13.500 (-100,00) | 71,33 | 0,74 |
DPC | 13.400 | +3.800 (+39,58) | -17,04 | 1,21 |
HBD | 18.500 | +100 (+0,54) | 7,17 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.100 | -3.000 (-14,93) | 3,95 | 0,51 |
ILS | 14.500 | 0 (0) | 37,13 | 1,49 |
INN | 59.646 | +746 (+1,27) | 9,28 | 1,47 |
MCP | 30.000 | 0 (0) | 18,00 | 1,96 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu