CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | TAW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/04/2024 | TAW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/04/2024 | TAW: Bổ sung Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
02/04/2024 | TAW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | TAW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | TAW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
25/01/2024 | TAW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/07/2023 | TAW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
21/06/2023 | TAW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
19/05/2023 | TAW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.922 | +122 (+0,56) | 6,06 | 1,11 |
BGW | 15.500 | 0 (0) | 24,61 | 1,45 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 38.500 | +3.400 (+9,69) | 7,51 | 1,34 |
BWA | 7.700 | 0 (0) | 26,16 | 0,60 |
BWE | 45.500 | +10 (+0,22) | 12,36 | 1,75 |
BWS | 34.560 | +3.360 (+10,77) | 11,87 | 2,80 |
CLW | 42.350 | 0 (0) | 11,12 | 2,20 |
CMW | 10.050 | -450 (-4,29) | 11,04 | 0,89 |
CTW | 21.800 | 0 (0) | 11,93 | 1,17 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 29.000 | 0 (0) | 10,67 | 1,49 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 0 | -27.700 (-100,00) | 11,42 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu