CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/06/2025 | TAR: Về việc ký hợp đồng kiểm toán |
27/06/2025 | TAR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/06/2025 | TAR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2025 | TAR: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
29/04/2025 | TAR: Giải trình về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
08/04/2025 | TAR: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu TAR trên hệ thống giao dịch UPCoM |
08/04/2025 | TAR: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
06/02/2025 | TAR: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/11/2024 | Kinh doanh thua lỗ, Trung An (TAR) quyết định giải thể 2 công ty con |
31/07/2024 | TAR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.720 | -28 (-4,00) | -23,29 | 0,36 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,59 | 0 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.470 | +13 (+1,77) | 20,00 | 0,34 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.200 | +10 (+0,28) | 25,40 | 2,62 |
BLF | 3.243 | -157 (-4,62) | 234,93 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.290 | +190 (+0,99) | 5,43 | 1,08 |
CCA | 13.700 | 0 (0) | 10,71 | 0,89 |
CMX | 6.850 | +12 (+1,78) | 12,75 | 0,41 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.500 | +6 (+0,80) | 8,91 | 0,56 |
DBC | 34.000 | +200 (+6,25) | 8,67 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu