Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cà phê Thuận An (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BHG 11.000 0 (0) 106,82 1,03
CFV 21.100 0 (0) 19,56 1,45
CPA 7.900 0 (0) -12,56 4,89
CTP 8.912 -88 (-0,98) 170,34 0,76
FGL 6.800 0 (0) -6,86 9,94
HKT 0 -15.600 (-100,00) -108,98 1,52
IFS 21.276 +76 (+0,36) 12,54 1,59
NAF 33.800 -5 (-0,14) 17,12 2,07
PCF 5.725 -75 (-1,29) 283,30 0,81
QHW 35.000 0 (0) 7,58 1,03
SCD 13.700 0 (0) -1,23 0
SKH 24.500 0 (0) 13,01 1,98
SKN 7.933 -467 (-5,56) 10,61 0,70
VCF 287.000 +70 (+0,24) 14,65 3,38
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Quang Hiển 22,31%
Hoàng Hải 21,69%
Công ty TNHH Phù Đổng Invest 18,81%
Nguyễn Thị Cẩm Vang 12,39%
Lê Văn Một 11,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 22/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 03/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 29/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 08/03/2021

Xem thêm