CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 28.800 | 0 (0) | 9,68 | 1,95 |
CPA | 7.300 | 0 (0) | -10,50 | 4,36 |
CTP | 0 | -18.600 (-100,00) | 624,80 | 1,73 |
EPC | 12.900 | +1.400 (+12,17) | -24,45 | 3,08 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -8.700 (-100,00) | 54,14 | 0,75 |
IFS | 26.001 | +1.101 (+4,42) | 13,31 | 1,79 |
NAF | 21.700 | 0 (0) | 13,88 | 1,20 |
PCF | 5.506 | -194 (-3,40) | 272,46 | 0,78 |
QHW | 35.000 | +1.800 (+5,42) | 7,58 | 1,03 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,63 | 0 |
SKH | 26.185 | -115 (-0,44) | 14,89 | 2,05 |
VCF | 291.500 | 0 (0) | 15,87 | 3,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu