Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cà phê Thuận An (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BHG 11.000 0 (0) 106,82 1,03
CFV 21.000 -2.000 (-8,70) 13,78 1,42
CPA 6.500 -200 (-2,99) -9,69 3,87
CTP 17.785 -815 (-4,38) 248,48 1,46
EPC 9.400 0 (0) -17,82 2,25
FGL 10.100 0 (0) -10,36 11,16
HKT 12.900 -100 (-0,77) 169,90 1,10
IFS 21.840 -60 (-0,27) 12,35 1,46
NAF 32.050 -35 (-1,08) 17,02 1,73
PCF 6.200 0 (0) 306,80 0,87
QHW 36.000 +500 (+1,41) 7,80 1,06
SCD 13.000 0 (0) -1,37 0
SKH 25.000 0 (0) 13,91 2,08
VCF 320.500 0 (0) 16,74 3,97
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Quang Hiển 22,31%
Hoàng Hải 21,69%
Công ty TNHH Phù Đổng Invest 18,81%
Nguyễn Thị Cẩm Vang 12,39%
Lê Văn Một 11,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 22/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 03/07/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 29/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 08/03/2021

Xem thêm