CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 21.100 | 0 (0) | 19,56 | 1,45 |
| CPA | 7.900 | 0 (0) | -12,56 | 4,89 |
| CTP | 8.912 | -88 (-0,98) | 170,34 | 0,76 |
| FGL | 6.800 | 0 (0) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 0 | -15.600 (-100,00) | -108,98 | 1,52 |
| IFS | 21.276 | +76 (+0,36) | 12,54 | 1,59 |
| NAF | 33.800 | -5 (-0,14) | 17,12 | 2,07 |
| PCF | 5.725 | -75 (-1,29) | 283,30 | 0,81 |
| QHW | 35.000 | 0 (0) | 7,58 | 1,03 |
| SCD | 13.700 | 0 (0) | -1,23 | 0 |
| SKH | 24.500 | 0 (0) | 13,01 | 1,98 |
| SKN | 7.933 | -467 (-5,56) | 10,61 | 0,70 |
| VCF | 287.000 | +70 (+0,24) | 14,65 | 3,38 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu