CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/10/2024 | TA9: Thay đổi giấy phép kinh doanh của Chi nhánh Công ty |
17/09/2024 | TA9: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/09/2024 | TA9: Thông báo chốt danh sách chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
01/08/2024 | TA9: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | TA9: CBTT ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
07/05/2024 | TA9: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
24/04/2024 | TA9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | TA9: TB thay đổi địa điểm tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | TA9: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | TA9: Thông báo chấm dứt hoạt động Chi nhánh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.000 | 0 (0) | 3,66 | 0,40 |
ATB | 597 | -3 (-0,50) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 5.680 | +3 (+0,53) | -42,45 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.465 | -35 (-1,40) | -1,85 | 1,21 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.200 | +5 (+0,81) | 14,76 | 0,51 |
C4G | 8.784 | -16 (-0,18) | 17,55 | 0,82 |
C92 | 3.603 | -97 (-2,62) | 110,05 | 0,32 |
CC1 | 14.331 | -69 (-0,48) | 19,76 | 1,21 |
CDC | 17.300 | 0 (0) | 18,87 | 1,10 |
CIG | 5.470 | +2 (+0,36) | 54,84 | 1,10 |
CII | 15.400 | +10 (+0,65) | 11,47 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu