CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | SZL: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
15/03/2024 | SZL: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
16/02/2024 | SZL: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | SZL: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2023 |
29/12/2023 | SZL: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận hoạt động CN lần 4 |
15/12/2023 | SZL: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16 |
14/12/2023 | SZL: Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 2 |
14/12/2023 | SZL: Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 2 |
30/11/2023 | SZL: Điều lệ công ty sửa đổi |
22/11/2023 | SZL: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 20.400 | -50 (-2,39) | 14,56 | 0,89 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 54.300 | -130 (-2,33) | 23,19 | 2,89 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 12.700 | -1.400 (-9,93) | 20,54 | 0,38 |
CCL | 7.400 | -44 (-5,61) | 7,64 | 0,64 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 20.000 | +15 (+0,75) | 13,27 | 1,38 |
CLG | 700 | 0 (0) | -0,07 | 0,56 |
CRE | 8.230 | -25 (-2,94) | 1.904,49 | 0,68 |
D2D | 43.850 | +35 (+0,80) | 51,52 | 1,42 |
DIG | 28.800 | -130 (-4,31) | 147,93 | 2,23 |
DRH | 3.930 | -2 (-0,50) | -5,12 | 0,32 |
DTA | 4.260 | -28 (-6,16) | 57,73 | 0,38 |
DTD | 25.428 | +428 (+1,71) | 5,72 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu