CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2024 | SWC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/07/2024 | SWC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
20/06/2024 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/06/2024 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/05/2024 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/05/2024 | SWC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/05/2024 | SWC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
30/01/2024 | SWC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | SWC: Nhận được Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
18/01/2024 | SWC: Nhận được Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.459 | +259 (+11,77) | -0,29 | 0 |
GSP | 13.250 | +10 (+0,76) | 8,08 | 0,95 |
HTV | 9.500 | 0 (0) | 13,59 | 0,38 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 76.911 | +211 (+0,28) | 46,68 | 5,44 |
NOS | 670 | -30 (-4,29) | -0,05 | 0 |
PDV | 16.128 | -172 (-1,06) | 3,55 | 1,07 |
PJT | 10.400 | 0 (0) | 8,84 | 0,79 |
PNP | 23.800 | 0 (0) | 9,13 | 1,67 |
PVT | 26.100 | -25 (-0,94) | 8,34 | 0,92 |
SFI | 31.150 | +35 (+1,13) | 10,20 | 1,05 |
SGS | 18.400 | +1.200 (+6,98) | 8,44 | 0,86 |
SHC | 13.800 | 0 (0) | 13,06 | 0,78 |
SSG | 11.600 | +300 (+2,65) | 11,98 | 1,05 |
SWC | 30.065 | +65 (+0,22) | 7,66 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu