CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/05/2025 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/04/2025 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | SWC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/03/2025 | SWC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
29/01/2025 | SWC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | SWC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/07/2024 | SWC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
20/06/2024 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/06/2024 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/05/2024 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0) | 0,56 | 0 |
GSP | 12.950 | +5 (+0,38) | 7,80 | 0,90 |
HTV | 9.000 | 0 (0) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.024 | +224 (+0,38) | 36,70 | 3,99 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.789 | -111 (-0,80) | 3,62 | 0,91 |
PJT | 10.750 | +5 (+0,46) | 10,25 | 0,81 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,50 |
PVT | 17.900 | +5 (+0,28) | 7,79 | 0,79 |
SFI | 27.600 | 0 (0) | 7,90 | 0,85 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.128 | +228 (+2,09) | 9,60 | 0,58 |
SSG | 9.600 | -100 (-1,03) | 0,79 | 0,44 |
SWC | 35.248 | +348 (+1,00) | 8,25 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu