CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 48.272 | -628 (-1,28) | 20,12 | 3,14 |
DHC | 37.050 | -15 (-0,40) | 12,08 | 1,59 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 19,09 | 1,60 |
HAP | 4.300 | +3 (+0,70) | 26,01 | 0,39 |
HHP | 9.300 | 0 (0) | 43,97 | 0,79 |
PRT | 10.800 | 0 (0) | 19,35 | 0,82 |
SVT | 11.300 | +10 (+0,89) | 5,87 | 0,79 |
VID | 5.350 | -9 (-1,65) | 15,61 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu