CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.790 | +8 (+1,19) | 12,50 | 0,28 |
BAL | 9.200 | +700 (+8,24) | 11,34 | 0,59 |
BBH | 13.300 | +600 (+4,72) | 51,92 | 0,36 |
BBS | 0 | -10.100 (-100,00) | 9,50 | 0,57 |
BPC | 9.179 | +179 (+1,99) | 148,53 | 0,37 |
BTG | 7.900 | 0 (0) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 0 | -18.100 (-100,00) | 123,65 | 0,91 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 17.500 | 0 (0) | 7,89 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 13.833 | +333 (+2,47) | 24,07 | 1,46 |
INN | 55.900 | +3.000 (+5,67) | 8,71 | 1,46 |
MCP | 30.300 | -10 (-0,32) | 28,53 | 2,07 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu