CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.950 | +5 (+0,22) | 51,30 | 1,87 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.000 | 0 (0) | -6,01 | 0 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.050 | -10 (-0,66) | 14,99 | 1,08 |
HHS | 15.200 | +40 (+2,70) | 18,56 | 1,15 |
HTL | 28.300 | +20 (+0,71) | 13,95 | 1,85 |
HUT | 12.704 | +4 (+0,03) | 71,52 | 0,98 |
SVC | 20.000 | 0 (0) | 13,72 | 0,56 |
TMT | 11.750 | +10 (+0,85) | -1,49 | 2,97 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.000 | +200 (+1,01) | 5,00 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu