CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.200 (-100,00) | 17,47 | 0,44 |
CTF | 30.000 | +5 (+0,16) | 67,49 | 2,49 |
GGG | 3.763 | +163 (+4,53) | -7,04 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.350 | +10 (+0,61) | 29,46 | 1,43 |
HHS | 8.010 | +6 (+0,75) | 5,82 | 0,62 |
HTL | 22.700 | +60 (+2,71) | 5,95 | 1,28 |
HUT | 16.533 | +33 (+0,20) | 236,78 | 1,27 |
SVC | 24.850 | +5 (+0,20) | 27,66 | 0,60 |
TMT | 6.570 | -6 (-0,90) | -2,45 | 0,72 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.200 | 0 (0) | 11,84 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu