CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.800 | -15 (-0,68) | 50,95 | 1,85 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 6.400 | 0 (0) | -9,62 | 0 |
GMA | 55.500 | -2.600 (-4,48) | 51,21 | 2,31 |
HAX | 16.900 | +50 (+3,04) | 18,93 | 1,31 |
HHS | 18.250 | +115 (+6,72) | 22,61 | 0,47 |
HTL | 27.700 | +20 (+0,72) | 13,65 | 1,81 |
HUT | 16.555 | -445 (-2,62) | 94,62 | 1,27 |
SVC | 21.000 | -40 (-1,86) | 14,40 | 0,59 |
TMT | 13.450 | +85 (+6,74) | -1,70 | 3,43 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 28.123 | -177 (-0,63) | 4,67 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu