CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.700 (-100,00) | -22,06 | 0,50 |
CTF | 28.000 | -180 (-6,04) | 135,49 | 2,38 |
DAS | 6.300 | 0 (0) | 5,21 | 0,46 |
GGG | 4.000 | 0 (0) | -7,48 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 62,82 | 2,25 |
HAX | 16.150 | -20 (-1,22) | 15,48 | 1,29 |
HHS | 7.320 | -9 (-1,21) | 5,37 | 0,56 |
HTL | 29.000 | -35 (-1,19) | 7,04 | 1,59 |
HUT | 16.068 | -132 (-0,81) | 215,55 | 1,19 |
SVC | 25.000 | 0 (0) | 24,99 | 0,63 |
TMT | 7.080 | -12 (-1,66) | -1,29 | 1,01 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.500 | 0 (0) | 4,64 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu