CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 5.630 | +30 (+0,54) | 8,97 | 0,40 |
CTF | 31.000 | -30 (-0,95) | 37,08 | 2,63 |
GGG | 2.517 | -383 (-13,21) | -1,35 | 0 |
GMA | 0 | -44.400 (-100,00) | 112,71 | 1,95 |
HAX | 14.150 | 0 (0) | 20,28 | 1,17 |
HHS | 6.660 | -6 (-0,89) | 8,55 | 0,54 |
HTL | 12.750 | -85 (-6,25) | 7,44 | 0,67 |
SVC | 29.650 | -5 (-0,16) | 20,91 | 0,81 |
TMT | 16.000 | +40 (+2,56) | 286,41 | 1,36 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,65 | 0,25 |
VVS | 18.800 | 0 (0) | 18,64 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu