CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | STS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | STS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
28/07/2023 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.100 | 0 (0) | 4,59 | 0,70 |
HMH | 13.567 | -1.333 (-8,95) | 19,01 | 0,93 |
MHC | 7.400 | +10 (+1,36) | 14,17 | 0,56 |
PCT | 12.436 | -464 (-3,60) | 9,20 | 1,02 |
PRC | 19.800 | 0 (0) | 35,70 | 0,69 |
PSC | 11.100 | 0 (0) | 10,61 | 0,68 |
PSP | 12.046 | +946 (+8,52) | 46,02 | 1,04 |
PTS | 0 | -8.100 (-100,00) | 291,00 | 0,48 |
PTT | 19.050 | -450 (-2,31) | 25,58 | 1,53 |
PTX | 17.000 | 0 (0) | 8,31 | 1,16 |
PVP | 16.100 | -105 (-6,12) | 8,86 | 0,95 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | 0 (0) | 7,90 | 1,80 |
TCO | 15.800 | +10 (+0,63) | 18,41 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu