CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
MHC | 8.150 | +5 (+0,61) | -36,67 | 0,66 |
PCT | 0 | -11.700 (-100,00) | 6,73 | 0,87 |
PRC | 22.740 | -160 (-0,70) | 33,01 | 1,96 |
PSC | 10.500 | +100 (+0,96) | 57,09 | 0,70 |
PSP | 15.025 | +25 (+0,17) | 77,02 | 1,30 |
PTS | 9.200 | +100 (+1,10) | 6,46 | 0,50 |
PTT | 11.700 | 0 (0) | 7,22 | 0,86 |
PVP | 15.700 | +25 (+1,61) | 8,10 | 0,86 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.300 | -10 (-0,29) | 6,69 | 1,50 |
TCO | 10.050 | +5 (+0,50) | 6,95 | 0,85 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 60,44 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu