CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/03/2025 | STS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
04/02/2025 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/08/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | STS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | STS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HMH | 15.305 | +605 (+4,12) | 10,70 | 0,88 |
MHC | 7.750 | -10 (-1,27) | 28,63 | 0,61 |
PCT | 12.648 | -52 (-0,41) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 24.426 | +26 (+0,11) | 15,15 | 0,82 |
PSC | 0 | -11.700 (-100,00) | 85,04 | 0,74 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,84 | 1,31 |
PTS | 8.700 | 0 (0) | 12,68 | 0,50 |
PTT | 13.500 | 0 (0) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 15.900 | +30 (+1,92) | 7,96 | 0,89 |
RAT | 18.200 | 0 (0) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 42.450 | +5 (+0,11) | 8,77 | 1,97 |
TCO | 11.750 | +5 (+0,42) | 17,88 | 1,09 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 79,83 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu