CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.075 | -925 (-7,12) | 5,79 | 0,68 |
HMH | 0 | -16.100 (-100,00) | 7,93 | 0,91 |
MHC | 8.350 | 0 (0) | -36,80 | 0,66 |
PCT | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -37.100 (-100,00) | 25,27 | 1,49 |
PSC | 0 | -12.400 (-100,00) | 60,63 | 0,74 |
PSP | 13.700 | 0 (0) | 70,23 | 1,19 |
PTS | 0 | -10.000 (-100,00) | 7,03 | 0,54 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 13.950 | +15 (+1,08) | 7,19 | 0,76 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.400 | +60 (+1,82) | 6,63 | 1,48 |
TCO | 12.750 | +25 (+2,00) | 8,96 | 1,08 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 60,44 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu