CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/12/2024 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
01/08/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/04/2024 | STS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | STS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | STS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | STS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | STS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | STS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | -15,07 | 0,70 |
HMH | 0 | -14.200 (-100,00) | 11,73 | 0,84 |
MHC | 6.780 | +15 (+2,26) | -10,46 | 0,55 |
PCT | 12.885 | +85 (+0,66) | 8,08 | 1,00 |
PRC | 19.608 | +8 (+0,04) | 16,83 | 0,67 |
PSC | 11.283 | +183 (+1,65) | 10,35 | 0,73 |
PSP | 13.100 | 0 (0) | 49,86 | 1,13 |
PTS | 7.712 | +212 (+2,83) | 13,77 | 0,45 |
PTT | 11.400 | +400 (+3,64) | 17,38 | 0,88 |
PVP | 18.100 | +40 (+2,25) | 9,32 | 1,03 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.100 | -5 (-0,14) | 8,03 | 1,73 |
TCO | 13.450 | -15 (-1,10) | 20,61 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu