CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | -900 (-6,98) | 5,75 | 0,68 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 15.110 | -690 (-4,37) | 7,15 | 0,85 |
MHC | 14.050 | +10 (+0,71) | 21,99 | 1,06 |
PCT | 10.564 | -36 (-0,34) | 7,50 | 0,81 |
PRC | 18.027 | -73 (-0,40) | 19,13 | 1,49 |
PSC | 0 | -10.500 (-100,00) | 3.816,11 | 0,64 |
PSP | 18.300 | 0 (0) | 68,34 | 1,58 |
PTS | 0 | -9.600 (-100,00) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 10.146 | -454 (-4,28) | 6,64 | 0,74 |
PVP | 15.100 | -15 (-0,98) | 8,37 | 0,86 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.850 | -10 (-0,28) | 6,75 | 1,62 |
TJC | 14.400 | +700 (+5,11) | 37,46 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu