CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 05/08/2025 | STC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 11/07/2025 | STC: Vv Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 06/05/2025 | STC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 23/04/2025 | STC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 31/03/2025 | STC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | STC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 26/02/2025 | STC: Thông báo về ngày ĐKCC để tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền và tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
| 05/02/2025 | STC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 01/08/2024 | STC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 05/07/2024 | STC: CBTT Ký hợp đồng kiểm toán, soát xét BCTC và kiểm toán BCTC năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 20.100 | -300 (-1,47) | 7,32 | 0,99 |
| ALT | 12.000 | -1.000 (-7,69) | 7,30 | 0,32 |
| BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 11,75 | 1,90 |
| DAD | 17.400 | -900 (-4,92) | 8,01 | 0,82 |
| DAE | 0 | -12.600 (-100,00) | 9,86 | 0,57 |
| DST | 8.883 | -117 (-1,30) | 163,29 | 0,72 |
| EBS | 0 | -11.600 (-100,00) | 7,53 | 0,76 |
| ECI | 0 | -9.000 (-100,00) | -33,24 | 0,49 |
| EID | 23.100 | 0 (0) | 6,50 | 0,74 |
| FHS | 36.200 | 0 (0) | 7,71 | 2,10 |
| HEV | 0 | -9.000 (-100,00) | 24,30 | 0,71 |
| HTP | 1.700 | 0 (0) | -1,39 | 0,08 |
| IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 11.300 | 0 (0) | -9,07 | 1,00 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0) | 6,04 | 1,04 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu