CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.793 | +93 (+1,21) | 15,38 | 0,61 |
ACB | 22.300 | +35 (+1,59) | 5,81 | 1,30 |
BAB | 12.843 | +143 (+1,13) | 14,54 | 1,04 |
BID | 39.800 | +40 (+1,01) | 11,54 | 1,91 |
BVB | 10.545 | +145 (+1,39) | 65,20 | 0,90 |
CTG | 26.550 | +25 (+0,95) | 7,86 | 1,17 |
EIB | 18.700 | +40 (+2,18) | 18,45 | 1,50 |
HDB | 18.500 | +30 (+1,64) | 6,32 | 1,24 |
KLB | 11.515 | +115 (+1,01) | 6,45 | 0,73 |
LPB | 15.300 | 0 (0) | 8,94 | 1,24 |
MBB | 18.050 | +25 (+1,40) | 4,21 | 1,03 |
MSB | 13.000 | +20 (+1,56) | 5,26 | 0,85 |
NAB | 14.079 | +179 (+1,29) | 7,78 | 1,05 |
NVB | 10.816 | +16 (+0,15) | -115,86 | 1,10 |
OCB | 13.550 | +20 (+1,49) | 6,16 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu