CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.201 | +301 (+3,81) | 76,50 | 0,73 |
ART | 5.163 | +63 (+1,24) | 315,03 | 0,44 |
BMS | 7.100 | -300 (-4,05) | 9,80 | 0,56 |
BVS | 22.191 | -9 (-0,04) | 11,91 | 0,84 |
CSI | 16.500 | 0 (0) | 20,68 | 1,62 |
CTS | 15.450 | -25 (-1,59) | 12,82 | 1,14 |
DSC | 9.147 | -53 (-0,58) | 136,28 | 0,82 |
EVS | 12.774 | +374 (+3,02) | 13,84 | 1,02 |
FTS | 17.100 | -10 (-0,58) | 13,26 | 1,03 |
HAC | 7.324 | +124 (+1,72) | 9,65 | 0,66 |
HBS | 5.089 | +289 (+6,02) | 41,27 | 0,44 |
HCM | 31.000 | +5 (+0,16) | 17,84 | 2,13 |
IVS | 8.215 | +15 (+0,18) | 24,84 | 0,82 |
MBS | 22.878 | +178 (+0,78) | 13,63 | 1,81 |
ORS | 13.385 | +185 (+1,40) | 8,87 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu