CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.482 | -118 (-1,23) | 2,38 | 0,49 |
APS | 9.287 | +87 (+0,95) | -1,74 | 0,81 |
ART | 0 | -1.300 (-100,00) | 3,72 | 0,11 |
BMS | 5.107 | -93 (-1,79) | -3,23 | 0,44 |
BVS | 16.890 | -110 (-0,65) | 8,55 | 0,56 |
CSI | 60.384 | +84 (+0,14) | 79,89 | 5,25 |
DSC | 21.137 | -163 (-0,77) | 64,29 | 2,11 |
EVS | 8.552 | -248 (-2,82) | 11,80 | 0,47 |
FTS | 22.000 | +100 (+4,76) | 12,76 | 1,28 |
HAC | 5.600 | 0 (0) | -2,04 | 0,71 |
HBS | 5.097 | -3 (-0,06) | 28,02 | 0,42 |
HCM | 24.500 | +65 (+2,72) | 13,14 | 1,42 |
IVS | 5.010 | +10 (+0,20) | 17,99 | 0,48 |
MBS | 13.848 | +148 (+1,08) | 9,14 | 1,19 |
ORS | 9.480 | +13 (+1,39) | 12,65 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu