CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.585 | -15 (-0,17) | 26,81 | 0,79 |
ABW | 9.026 | +26 (+0,29) | 8,28 | 0,63 |
AGR | 18.350 | +10 (+0,54) | 29,24 | 1,62 |
APG | 10.100 | +19 (+1,91) | -13,54 | 0,95 |
APS | 6.198 | -2 (-0,03) | 23,56 | 0,64 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.687 | -13 (-0,11) | 10,19 | 0,96 |
BSI | 55.200 | -40 (-0,71) | 29,81 | 2,43 |
BVS | 39.808 | +508 (+1,29) | 16,81 | 1,18 |
CSI | 35.390 | -610 (-1,69) | -41,36 | 3,58 |
CTS | 39.600 | +55 (+1,40) | 25,49 | 2,61 |
DSC | 16.300 | +5 (+0,30) | 18,88 | 1,39 |
EVS | 6.392 | +92 (+1,46) | 62,36 | 0,54 |
FTS | 50.400 | +75 (+1,51) | 26,97 | 3,74 |
HAC | 10.467 | -633 (-5,70) | 110,68 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu