CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.600 | 0 (0) | 0,60 | 0 |
GSP | 12.750 | +10 (+0,79) | 7,71 | 0,89 |
HTV | 8.910 | -10 (-1,10) | 9,08 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 58.620 | -880 (-1,48) | 36,57 | 3,98 |
NOS | 600 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 14.082 | -18 (-0,13) | 3,66 | 0,92 |
PJT | 10.650 | +15 (+1,42) | 10,20 | 0,80 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,50 |
PVT | 17.750 | +5 (+0,28) | 7,74 | 0,78 |
SFI | 27.600 | -10 (-0,36) | 7,90 | 0,85 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 10.900 | 0 (0) | 9,60 | 0,58 |
SSG | 9.701 | +1 (+0,01) | 0,80 | 0,44 |
SWC | 34.728 | -372 (-1,06) | 8,21 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu