CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2024 | SRF: Quyết định về việc đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo |
17/04/2024 | SRF: Thông báo về việc đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo |
29/03/2024 | SRF: Thông báo gia hạn thời gian công bố BCTC kiểm toán năm 2023 |
25/03/2024 | SRF: Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Nguyễn Kinh Luân |
21/03/2024 | SRF: Link công bố tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | SRF: Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
30/01/2024 | SRF: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
24/01/2024 | SRF: Điều lệ công ty sửa đổi |
16/01/2024 | SRF: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 22 |
10/01/2024 | SRF: CBTT Nghị quyết ĐHĐCĐ số 001 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | -3.000 (-13,89) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 66.000 | +4.500 (+7,32) | 5,26 | 1,75 |
CKD | 23.208 | +308 (+1,34) | 7,06 | 1,42 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -24.000 (-100,00) | 6,46 | 1,15 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,63 | 1,20 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 38.700 | -400 (-1,02) | 4,60 | 1,99 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.605 | -95 (-2,57) | 21,04 | 0,33 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 0 | -2.700 (-100,00) | -0,72 | 0,54 |
L61 | 3.450 | +50 (+1,47) | -0,54 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu