Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
14.900
|
+10 (+0,67)
|
25,57
|
1,17
|
DRC
|
33.500
|
+100 (+3,07)
|
16,16
|
2,15
|
SRC
|
28.800
|
+20 (+0,69)
|
27,49
|
1,82
|
VKC
|
851
|
-49 (-5,44)
|
-0,19
|
0
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 29/03/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng |
50,22%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng |
36,00%
|
|
Nguyễn Tiến Ngọc |
4,94%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng |
3,56%
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Quảng Nam |
3,56%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
02/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
02/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023
|
21/07/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023
|
02/09/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023
|
02/09/2023
|
Xem thêm