CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.409 | +9 (+0,07) | 6,85 | 0,43 |
FPT | 139.600 | -210 (-1,48) | 28,55 | 6,23 |
HIG | 10.700 | 0 (0) | 10,10 | 0,55 |
HPT | 20.600 | 0 (0) | 6,18 | 1,37 |
ICT | 11.650 | -5 (-0,42) | 11,26 | 0,58 |
ITD | 13.350 | +75 (+5,95) | -5,96 | 0,92 |
SBD | 7.552 | +252 (+3,45) | 10,63 | 0,79 |
SRA | 2.834 | -266 (-8,58) | 5,58 | 0,19 |
SRB | 1.900 | 0 (0) | 302,27 | 0,43 |
VLA | 13.667 | -133 (-0,96) | -6,25 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu