CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 19.200 | 0 (0) | 9,81 | 0,62 |
FPT | 120.100 | +780 (+6,94) | 22,50 | 4,81 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.700 | +1.000 (+6,80) | 7,38 | 1,11 |
ICT | 11.800 | +20 (+1,72) | 25,45 | 0,59 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,89 | 0,68 |
SRA | 2.991 | +91 (+3,14) | 26,53 | 0,20 |
SRB | 2.000 | +100 (+5,26) | 318,18 | 0,45 |
VLA | 16.900 | -1.800 (-9,63) | 275,11 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu