CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.476 | -124 (-0,91) | 6,84 | 0,42 |
FPT | 124.500 | +70 (+0,56) | 22,19 | 4,85 |
HIG | 13.800 | 0 (0) | 20,55 | 0,68 |
HPT | 21.500 | +300 (+1,42) | 6,67 | 1,43 |
ICT | 12.550 | +10 (+0,80) | 12,05 | 0,61 |
ITD | 13.950 | +5 (+0,35) | 7,34 | 0,83 |
SBD | 7.600 | 0 (0) | 17,12 | 0,67 |
SRA | 0 | -3.200 (-100,00) | 2,60 | 0,21 |
SRB | 2.139 | +39 (+1,86) | 23,90 | 0,47 |
VLA | 0 | -11.000 (-100,00) | 19,59 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu