CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.800 | 0 (0) | 7,01 | 0,43 |
FPT | 92.400 | -160 (-1,70) | 18,15 | 3,95 |
HPT | 26.400 | 0 (0) | 9,64 | 1,73 |
ICT | 18.050 | 0 (0) | 18,03 | 0,91 |
ITD | 12.950 | -15 (-1,14) | 6,86 | 0,84 |
SBD | 7.173 | -927 (-11,44) | 15,65 | 0,72 |
SRA | 0 | -2.900 (-100,00) | 2,57 | 0,19 |
SRB | 2.045 | -55 (-2,62) | 22,85 | 0,45 |
VLA | 9.800 | +700 (+7,69) | 5,16 | 0,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu