CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.870 | +70 (+0,44) | 8,11 | 0,51 |
FPT | 125.000 | +40 (+0,32) | 23,27 | 5,15 |
HIG | 13.146 | -1.054 (-7,42) | -39,39 | 0,68 |
HPT | 21.637 | +37 (+0,17) | 6,62 | 1,44 |
ICT | 13.750 | -5 (-0,36) | 14,23 | 0,67 |
ITD | 14.100 | 0 (0) | 96,29 | 0,96 |
SBD | 7.943 | -57 (-0,71) | -17,63 | 0,71 |
SRA | 0 | -3.500 (-100,00) | 5,44 | 0,23 |
SRB | 2.000 | -100 (-4,76) | 318,18 | 0,45 |
VLA | 0 | -12.900 (-100,00) | 100,96 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu