CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2023 | SRA: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
06/01/2023 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/11/2022 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/11/2022 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/10/2022 | SRA: Hủy hợp đồng kiểm toán với cty TNHH kiểm toán và dịch vụ tin học Moore Aisc |
20/10/2022 | SRA: CV giải trình cổ phiếu bị đưa vào diện kiểm soát |
13/10/2022 | SRA: CV giải trình về cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh báo |
11/10/2022 | SRA: Quyết định về việc chuyển sang diện kiểm soát |
07/10/2022 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/10/2022 | SRA: Thông báo về việc bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 11.715 | -185 (-1,55) | 2,89 | 0,44 |
FPT | 81.900 | -10 (-0,12) | 16,93 | 3,55 |
HIG | 6.900 | 0 (0) | 8,03 | 0,45 |
HPT | 15.500 | 0 (0) | 8,21 | 1,11 |
ICT | 13.650 | -50 (-3,53) | 44,94 | 0,66 |
SBD | 10.153 | +153 (+1,53) | 13,59 | 0,80 |
SRA | 3.394 | -106 (-3,03) | 4,51 | 0,23 |
SRB | 1.945 | -55 (-2,75) | 190,25 | 0,44 |
VLA | 0 | -63.800 (-100,00) | 35,03 | 5,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu