CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.379 | +279 (+2,13) | 6,84 | 0,43 |
FPT | 134.100 | 0 (0) | 27,42 | 5,98 |
HIG | 10.701 | +1 (+0,01) | 10,10 | 0,55 |
HPT | 20.554 | -46 (-0,22) | 6,17 | 1,37 |
ICT | 11.750 | 0 (0) | 11,36 | 0,59 |
ITD | 12.150 | +10 (+0,82) | -5,43 | 0,84 |
SBD | 6.916 | +16 (+0,23) | 9,73 | 0,72 |
SRA | 3.504 | +4 (+0,11) | 6,97 | 0,23 |
SRB | 2.100 | +100 (+5,00) | 334,09 | 0,48 |
VLA | 0 | -14.500 (-100,00) | -6,90 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu