CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/05/2023 | SRA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/04/2023 | SRA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
24/04/2023 | SRA: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/04/2023 | SRA: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện bị kiểm soát |
03/04/2023 | SRA: CV báo cáo tình hình khắc phục tình trạng chứng khoán kiểm soát |
27/03/2023 | SRA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/02/2023 | SRA: CV CBTT việc dừng xem xét hồ sơ phát hành năm 2022 |
02/02/2023 | SRA: V/v báo cáo tình hình khắc phục tình trạng chứng khoán bị kiểm soát |
17/01/2023 | SRA: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 12.019 | -181 (-1,48) | 4,08 | 0,41 |
FPT | 83.800 | +30 (+0,35) | 16,56 | 3,41 |
HIG | 7.596 | -4 (-0,05) | 4,94 | 0,45 |
HPT | 13.200 | 0 (0) | 5,96 | 0,93 |
ICT | 12.900 | +5 (+0,38) | -34,19 | 0,65 |
SBD | 10.300 | 0 (0) | 6,02 | 0,90 |
SRA | 4.447 | -253 (-5,38) | 10,33 | 0,29 |
SRB | 2.422 | -78 (-3,12) | 489,77 | 0,55 |
VLA | 0 | -49.000 (-100,00) | -61,84 | 4,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu