CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/07/2024 | SQC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | SQC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/06/2024 | SQC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/06/2024 | SQC: Giải trình về việc cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh báo |
11/06/2024 | Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn (SQC) bị xử phạt vì vi phạm nghĩa vụ công bố thông tin |
07/06/2024 | SQC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | SQC: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
06/06/2024 | SQC: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
06/06/2024 | SQC: Quyết định về việc đưa ra diện hạn chế giao dịch |
24/05/2024 | SQC: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,36 | 0,88 |
ATG | 2.100 | 0 (0) | -26,33 | 51,67 |
BKC | 13.658 | -642 (-4,49) | 6,38 | 0,77 |
BMC | 22.400 | +130 (+6,16) | 10,41 | 1,21 |
BMJ | 10.131 | -1.369 (-11,90) | 21,77 | 0,88 |
DHM | 8.390 | -9 (-1,06) | 40,26 | 0,81 |
HGM | 218.871 | -11.929 (-5,17) | 19,77 | 8,91 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.278 | -222 (-2,11) | 13,38 | 0,83 |
KHD | 12.300 | 0 (0) | -11,83 | 1,10 |
KSB | 18.750 | +20 (+1,07) | 51,37 | 0,81 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 96.890 | -10.110 (-9,45) | 24,42 | 5,73 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 6,45 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu