CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.350 | +50 (+0,12) | 20,54 | 2,56 |
AMP | 13.800 | +300 (+2,22) | 45,99 | 0,87 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 13.000 | +700 (+5,69) | 13,26 | 1,06 |
CDP | 9.966 | +66 (+0,67) | 7,11 | 0,83 |
CNC | 34.147 | -553 (-1,59) | 10,94 | 2,07 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 54.100 | 0 (0) | 16,50 | 3,10 |
DBM | 28.700 | 0 (0) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 12.150 | -15 (-1,21) | 14,64 | 0,85 |
DCL | 28.000 | 0 (0) | 48,54 | 1,34 |
DDN | 6.595 | -5 (-0,08) | 24,23 | 0,52 |
DHD | 30.600 | -400 (-1,29) | 23,44 | 2,36 |
DHG | 102.100 | -50 (-0,48) | 15,52 | 3,54 |
DMC | 61.000 | -30 (-0,48) | 11,30 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu