CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 24.928 | +128 (+0,52) | 11,00 | 1,49 |
AMP | 26.400 | 0 (0) | 86,31 | 1,78 |
BCP | 9.506 | +1.106 (+13,17) | -39,71 | 1,58 |
BIO | 20.100 | 0 (0) | 21,84 | 1,74 |
CDP | 11.900 | 0 (0) | 10,55 | 1,03 |
CNC | 30.837 | -63 (-0,20) | 7,79 | 2,02 |
DAN | 29.100 | 0 (0) | 7,20 | 0,86 |
DBD | 58.100 | +10 (+0,17) | 14,67 | 3,01 |
DBM | 33.000 | 0 (0) | 10,14 | 0,94 |
DBT | 12.200 | +10 (+0,82) | 14,06 | 0,82 |
DCL | 22.900 | 0 (0) | 21,70 | 1,17 |
DDN | 7.566 | -334 (-4,23) | 13,02 | 0,58 |
DHD | 24.000 | 0 (0) | 16,01 | 1,19 |
DHG | 102.100 | -150 (-1,44) | 13,00 | 2,91 |
DMC | 58.000 | -30 (-0,51) | 10,21 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu