CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.800 | -100 (-0,26) | 20,25 | 2,33 |
AMP | 14.300 | 0 (0) | 51,48 | 1,03 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.400 | 0 (0) | 21,89 | 1,35 |
CDP | 11.728 | +828 (+7,60) | 11,87 | 1,00 |
CNC | 34.472 | +472 (+1,39) | 9,93 | 2,16 |
DAN | 29.000 | -4.100 (-12,39) | 9,63 | 0,80 |
DBD | 58.500 | +20 (+0,34) | 20,00 | 3,34 |
DBM | 28.500 | +1.800 (+6,74) | 9,85 | 0,80 |
DBT | 12.200 | 0 (0) | 13,20 | 0,89 |
DCL | 26.900 | +65 (+2,47) | 30,94 | 1,32 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 14,33 | 0,57 |
DHD | 28.065 | -435 (-1,53) | 21,51 | 1,77 |
DHG | 105.800 | -10 (-0,09) | 16,63 | 3,14 |
DMC | 67.300 | -60 (-0,88) | 12,73 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu