CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.983 | -17 (-0,04) | 21,26 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.100 | 0 (0) | -11,77 | 2,19 |
BIO | 21.900 | 0 (0) | 31,13 | 1,92 |
CDP | 10.400 | -100 (-0,95) | 12,39 | 0,88 |
CNC | 30.962 | -238 (-0,76) | 8,92 | 1,94 |
DAN | 30.500 | -1.300 (-4,09) | 9,03 | 0,85 |
DBD | 41.650 | -120 (-2,80) | 14,65 | 2,48 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 13.000 | -10 (-0,76) | 15,14 | 0,85 |
DCL | 26.000 | -5 (-0,19) | 30,31 | 1,28 |
DDN | 7.621 | +21 (+0,28) | 34,97 | 0,58 |
DHD | 26.000 | 0 (0) | 21,31 | 1,67 |
DHG | 106.600 | 0 (0) | 16,55 | 3,28 |
DMC | 68.500 | +100 (+1,48) | 12,17 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu