CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 19.980 | +180 (+0,91) | 9,77 | 1,13 |
ATG | 8.600 | 0 (0) | 406,52 | 305,95 |
BKC | 24.679 | +79 (+0,32) | 9,47 | 1,16 |
BMC | 17.050 | +10 (+0,58) | 11,30 | 0,96 |
BMJ | 10.100 | 0 (0) | 18,06 | 0,85 |
DHM | 6.290 | +4 (+0,64) | -56,94 | 0,62 |
HGM | 308.341 | +6.341 (+2,10) | 9,21 | 8,03 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.569 | -31 (-0,27) | 16,42 | 0,94 |
KHD | 12.400 | 0 (0) | 7,20 | 0,96 |
KSB | 19.600 | +50 (+2,61) | 20,24 | 0,83 |
KSV | 158.497 | +3.597 (+2,32) | 20,05 | 7,20 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0) | 5,19 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu