CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.910 | -39 (-5,34) | -13,52 | 0,37 |
ABT | 39.300 | -25 (-0,63) | 4,76 | 0,88 |
ACL | 11.850 | -5 (-0,42) | 61,18 | 0,74 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -21,37 | 0 |
ANV | 19.700 | -10 (-0,50) | 124,96 | 1,84 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 8.650 | +5 (+0,58) | 15,11 | 0,40 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.900 | -20 (-0,71) | 28,26 | 2,35 |
BLF | 3.500 | +200 (+6,06) | 9,45 | 0,35 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.700 | +200 (+1,08) | 6,99 | 1,20 |
CCA | 17.000 | 0 (0) | 75,81 | 1,02 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu