CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.600 | -200 (-2,94) | -6,93 | 0,68 |
BFC | 37.200 | +145 (+4,05) | 9,06 | 1,57 |
BT1 | 13.433 | -567 (-4,05) | 49,35 | 0,75 |
CPC | 19.503 | +3 (+0,02) | 7,78 | 0,92 |
CSV | 65.900 | +140 (+2,17) | 15,08 | 1,96 |
DCM | 38.800 | +195 (+5,29) | 16,78 | 2,00 |
DDV | 19.257 | -143 (-0,74) | 29,17 | 1,63 |
DGC | 126.000 | +140 (+1,12) | 15,98 | 3,83 |
DHB | 9.306 | +306 (+3,40) | 2,46 | 3,90 |
DOC | 8.600 | +100 (+1,18) | 18,23 | 0,81 |
DPM | 35.850 | +80 (+2,28) | 26,14 | 1,19 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 73.977 | +4.877 (+7,06) | 18,73 | 2,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu