CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2025 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | SPB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | SPB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | SPB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | SPB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | SPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/05/2024 | SPB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/01/2024 | SPB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.920 | +19 (+6,95) | -25,37 | 0,29 |
ADS | 7.540 | +49 (+6,95) | 11,10 | 0,59 |
AG1 | 13.000 | -300 (-2,26) | 7,33 | 1,11 |
BDG | 35.382 | -18 (-0,05) | 5,34 | 1,35 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 15.800 | +2.000 (+14,49) | 5,33 | 0,53 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,48 | 1,24 |
EVE | 8.910 | +58 (+6,96) | -12,72 | 0,40 |
FTM | 683 | +83 (+13,83) | -0,27 | 0 |
G20 | 528 | +28 (+5,60) | -0,16 | 0 |
GIL | 14.200 | +90 (+6,76) | 54,96 | 0,56 |
GMC | 4.493 | +93 (+2,11) | -4,95 | 0,40 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 34.150 | -50 (-0,15) | 6,27 | 1,66 |
HTG | 38.150 | +245 (+6,86) | 4,74 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu