CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 9.386 | +186 (+2,02) | 5,72 | 0,62 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.080 | -8 (-1,29) | 45,57 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.892 | -8 (-0,28) | -2,06 | 1,10 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.130 | -3 (-0,48) | 14,94 | 0,51 |
C4G | 9.924 | -76 (-0,76) | 22,47 | 0,94 |
C92 | 3.700 | +100 (+2,78) | 110,17 | 0,32 |
CDC | 19.800 | -5 (-0,25) | 27,58 | 1,28 |
CIG | 5.700 | 0 (0) | 41,41 | 1,18 |
CII | 17.350 | -20 (-1,13) | 11,49 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu