CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -14.000 (-100,00) | 30,25 | 0,74 |
ELC | 24.450 | -5 (-0,20) | 25,03 | 1,74 |
KST | 0 | -11.800 (-100,00) | 9,50 | 0,98 |
PMJ | 17.900 | 0 (0) | -8,58 | 0,85 |
PMT | 6.400 | 0 (0) | 65,48 | 0,40 |
SAM | 6.530 | +1 (+0,15) | 33,81 | 0,53 |
SMT | 5.667 | +367 (+6,92) | -8,15 | 0,48 |
VIE | 6.600 | 0 (0) | 107,49 | 0,73 |
VTC | 8.400 | 0 (0) | 56,68 | 0,61 |
VTE | 5.600 | 0 (0) | 123,57 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu