CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,95 | 0,81 |
ELC | 24.000 | +95 (+4,12) | 24,46 | 1,71 |
KST | 12.900 | 0 (0) | 9,38 | 1,02 |
PMJ | 20.100 | +2.600 (+14,86) | -9,64 | 0,95 |
PMT | 6.300 | 0 (0) | 64,45 | 0,40 |
SAM | 6.200 | -5 (-0,80) | 73,48 | 0,51 |
SMT | 5.446 | -154 (-2,75) | 20,54 | 0,43 |
VIE | 5.100 | 0 (0) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.600 | 0 (0) | 42,84 | 0,48 |
VTE | 5.800 | 0 (0) | 72,46 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu