CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 21.200 | +20 (+0,95) | 22,47 | 1,51 |
KST | 12.676 | +776 (+6,52) | 13,80 | 1,08 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.240 | -6 (-0,95) | 129,33 | 0,51 |
SMT | 5.634 | -166 (-2,86) | 28,92 | 0,44 |
VIE | 5.400 | -600 (-10,00) | 87,94 | 0,60 |
VTC | 8.538 | +38 (+0,45) | 42,34 | 0,48 |
VTE | 7.100 | 0 (0) | 91,55 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu