CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.000 (-100,00) | 21,15 | 0,66 |
ELC | 25.700 | -5 (-0,19) | 38,61 | 1,59 |
KST | 0 | -12.300 (-100,00) | 12,11 | 1,04 |
PMJ | 21.600 | 0 (0) | 20,71 | 0,89 |
PMT | 7.400 | 0 (0) | 31,53 | 0,46 |
SAM | 6.590 | +17 (+2,64) | -125,24 | 0,54 |
SMT | 5.618 | -82 (-1,44) | 2,96 | 0,46 |
VIE | 6.000 | 0 (0) | 157,97 | 0,67 |
VTC | 9.500 | 0 (0) | -4,19 | 0,67 |
VTE | 6.000 | 0 (0) | 192,39 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu