CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -11.800 (-100,00) | 15,90 | 0,62 |
ELC | 22.900 | +105 (+4,80) | 20,04 | 1,67 |
KST | 10.300 | -1.100 (-9,65) | 11,10 | 0,87 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.600 | 0 (0) | -9,30 | 0,44 |
SAM | 8.350 | +18 (+2,20) | 56,96 | 0,67 |
SMT | 11.050 | +150 (+1,38) | -8,10 | 1,32 |
VIE | 7.500 | 0 (0) | 819,29 | 0,83 |
VTC | 8.700 | +100 (+1,16) | 5,87 | 0,60 |
VTE | 4.600 | 0 (0) | 37,52 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu