CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -11.800 (-100,00) | 15,90 | 0,62 |
ELC | 21.900 | -60 (-2,66) | 19,26 | 1,60 |
KST | 0 | -13.500 (-100,00) | 14,43 | 1,14 |
PMJ | 21.100 | 0 (0) | 16,60 | 0,94 |
PMT | 7.000 | 0 (0) | -9,87 | 0,46 |
SAM | 7.470 | -10 (-1,32) | 50,95 | 0,60 |
SMT | 10.800 | -1.200 (-10,00) | -7,42 | 1,21 |
VIE | 8.300 | 0 (0) | 906,69 | 0,91 |
VTC | 8.800 | 0 (0) | 5,93 | 0,60 |
VTE | 7.300 | +900 (+14,06) | 59,54 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu