CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.721 | +121 (+1,04) | -4,32 | 0,45 |
BVG | 2.236 | +36 (+1,64) | 5,65 | 0,54 |
CBI | 10.827 | +127 (+1,19) | -3,10 | 1,62 |
DFC | 20.000 | 0 (0) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.700 | +50 (+4,90) | 312,86 | 0,86 |
GDA | 25.212 | +212 (+0,85) | 8,46 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | +10 (+0,85) | 12,52 | 0,79 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.650 | -15 (-0,55) | 14,18 | 1,49 |
HSG | 17.700 | -5 (-0,28) | 18,94 | 0,99 |
HSV | 4.319 | +119 (+2,83) | 16,71 | 0,39 |
ITQ | 2.898 | +98 (+3,50) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 4,59 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu