CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.400 | 0 (0) | 26,23 | 0,69 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 33.650 | +45 (+1,35) | 19,04 | 1,53 |
BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.460 | +160 (+3,72) | 1.292,39 | 0,97 |
BSD | 8.400 | 0 (0) | 5,25 | 0,37 |
BSH | 17.408 | +108 (+0,62) | 12,20 | 1,07 |
BSL | 10.200 | 0 (0) | 14,30 | 0,96 |
BSP | 9.997 | +697 (+7,49) | 17,42 | 0,71 |
BSQ | 18.500 | 0 (0) | 13,94 | 1,03 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.386 | +86 (+0,60) | 8,29 | 0,75 |
HAT | 42.923 | +323 (+0,76) | 15,62 | 2,23 |
SAB | 47.300 | +20 (+0,42) | 14,85 | 2,65 |
SMB | 39.250 | -30 (-0,75) | 6,69 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu