CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 31.000 | -50 (-1,58) | 17,54 | 1,41 |
BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.600 | 0 (0) | 1.332,95 | 1,00 |
BSD | 13.333 | +33 (+0,25) | 8,33 | 0,59 |
BSH | 16.600 | 0 (0) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.182 | -218 (-2,10) | 14,28 | 0,96 |
BSP | 10.000 | +400 (+4,17) | 17,42 | 0,71 |
BSQ | 17.200 | 0 (0) | 12,96 | 0,96 |
BTB | 4.995 | -5 (-0,10) | 1.270,52 | 0,34 |
HAD | 14.500 | 0 (0) | 9,98 | 0,77 |
HAT | 0 | -37.500 (-100,00) | 12,54 | 1,79 |
SAB | 44.000 | -125 (-2,76) | 13,81 | 2,47 |
SMB | 39.550 | -75 (-1,86) | 6,74 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu