CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | -100 (-0,18) | 17,44 | 3,67 |
BHA | 22.500 | +100 (+0,45) | 8,56 | 1,54 |
BSA | 22.294 | +94 (+0,42) | 46,66 | 1,59 |
CHP | 33.500 | +5 (+0,14) | 15,88 | 2,73 |
DNC | 76.450 | -2.050 (-2,61) | 14,02 | 4,59 |
DNH | 39.900 | 0 (0) | 24,37 | 3,15 |
DRL | 57.500 | 0 (0) | 11,77 | 4,97 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -12.100 (-100,00) | 13,69 | 0,99 |
GEG | 10.950 | 0 (0) | 34,44 | 0,67 |
GHC | 28.284 | -116 (-0,41) | 8,63 | 1,26 |
GSM | 25.400 | 0 (0) | 14,92 | 1,58 |
HJS | 32.800 | +400 (+1,23) | 13,03 | 2,19 |
HNA | 24.850 | -85 (-3,30) | 22,89 | 1,86 |
HND | 13.397 | +297 (+2,27) | 21,84 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu