CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.523 | +323 (+0,59) | 12,88 | 3,64 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 23.450 | +1.450 (+6,59) | 19,81 | 1,71 |
BTP | 12.150 | +5 (+0,41) | 15,91 | 0,68 |
CHP | 34.000 | -40 (-1,16) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -69.000 (-100,00) | 12,78 | 4,29 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 57.000 | +40 (+0,70) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -13.000 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GEG | 15.450 | -40 (-2,52) | 16,18 | 0,87 |
GHC | 30.388 | -112 (-0,37) | 7,20 | 1,34 |
GSM | 30.169 | +169 (+0,56) | 9,52 | 1,62 |
HJS | 0 | -28.100 (-100,00) | 15,11 | 1,80 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu