Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La (HNX | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 4.970 +32 (+6,88) -0,44 13,13
ANT 12.153 -647 (-5,05) 13,38 0,92
APF 70.028 +228 (+0,33) 8,08 1,60
BBC 51.000 +235 (+4,83) 8,75 0,67
BCF 28.859 -641 (-2,17) 12,78 2,47
BLT 43.975 +675 (+1,56) 12,13 1,59
BMV 8.300 -200 (-2,35) 92,89 0,81
C22 17.000 0 (0) 9,16 0,87
CAN 52.900 +4.200 (+8,62) 39,41 1,81
CBS 29.875 +475 (+1,62) 3,17 0,65
CLX 13.818 +118 (+0,86) 6,63 0,69
CMF 223.000 0 (0) 7,40 1,71
CMM 9.000 +100 (+1,12) 11,64 0,82
CMN 77.400 0 (0) 17,76 2,42
HHC 0 -83.000 (-100,00) 22,84 2,20
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La 15,00%
TẠ NGỌC HƯƠNG 2,89%
Trần Thị Liên 1,47%
Nguyễn Thị Lương 0%
Lưu Thị Thế 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 03/05/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 07/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 09/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 27/07/2023

Xem thêm