CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.412 | +12 (+0,19) | 18,38 | 0,55 |
| AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.167 | +67 (+0,94) | 397,02 | 0,66 |
| BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 14.000 | 0 (0) | 10,20 | 0,30 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
| CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.300 | 0 (0) | 23,69 | 0,77 |
| EFI | 2.000 | 0 (0) | -2,88 | 0,32 |
| FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 15.600 | 0 (0) | 15,98 | 1,25 |
| KOS | 39.300 | +10 (+0,25) | 561,92 | 3,63 |
| KSF | 84.491 | -1.409 (-1,64) | 17,63 | 5,59 |
| LDG | 4.620 | -17 (-3,54) | -1,21 | 1,00 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu