CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 20.600 | 0 (0) | 21,50 | 1,75 |
CPA | 7.800 | 0 (0) | -10,14 | 3,29 |
CTP | 5.326 | -174 (-3,16) | 4.069,11 | 0,44 |
EPC | 9.700 | +1.200 (+14,12) | -8,37 | 2,06 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.200 | 0 (0) | 22,72 | 0,36 |
IFS | 31.900 | +200 (+0,63) | 12,14 | 2,13 |
NAF | 19.150 | +125 (+6,98) | 10,97 | 0,97 |
PCF | 4.652 | +252 (+5,73) | 67,26 | 0,66 |
QHW | 34.650 | -1.150 (-3,21) | 6,56 | 1,13 |
SCD | 11.700 | 0 (0) | -0,74 | 0 |
SKH | 28.696 | +96 (+0,34) | 10,98 | 2,12 |
VCF | 219.200 | +10 (+0,04) | 12,51 | 2,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu